Có 2 kết quả:

踪跡 zōng jī ㄗㄨㄥ ㄐㄧ蹤跡 zōng jī ㄗㄨㄥ ㄐㄧ

1/2

Từ điển phổ thông

1. dấu chân
2. dấu vết còn lưu lại

Từ điển phổ thông

1. dấu chân
2. dấu vết còn lưu lại